UDC
| 34(V)(001) |
Cutter
| B108 |
Tác giả TT
| Bộ Tư Pháp |
Nhan đề
| Báo cáo tóm tắt sơ kết thực hiện NQ 48 - NQ/TW/ |
Thông tin xuất bản
| H. : ,2010 |
Mô tả vật lý
| tr48. ; 28cm |
Tóm tắt
| Báo cáo gồm 2 phần: Phần 1: Sơ kết thực hiện kế hoặch thực hiện nghị quyết số 48 - NQ/TW; Phần 2: Đánh giá nhu cầu và định hướng xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật giai đoạn 2011 - 2020. |
Từ khóa tự do
| Báo cáo, NQ 48 - NQ/TW |
Mã xếp giá
| 1Giá Hội thảo,Kỷ yếu(2): 6000346-7 |
|
000
| 00742nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 13204 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 25110 |
---|
005 | 20100624140045.0 |
---|
008 | 100624s2010 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004093721|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)(001)|bB108 |
---|
110 | |aBộ Tư Pháp |
---|
245 | |aBáo cáo tóm tắt sơ kết thực hiện NQ 48 - NQ/TW/ |
---|
260 | |aH. : |b,|c2010 |
---|
300 | |atr48. ; |c28cm |
---|
520 | |aBáo cáo gồm 2 phần: Phần 1: Sơ kết thực hiện kế hoặch thực hiện nghị quyết số 48 - NQ/TW; Phần 2: Đánh giá nhu cầu và định hướng xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật giai đoạn 2011 - 2020. |
---|
653 | |aBáo cáo, NQ 48 - NQ/TW |
---|
852 | |a1|bGiá Hội thảo,Kỷ yếu|j(2): 6000346-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
6000346
|
Giá Hội thảo,Kỷ yếu
|
34(V)(001) B108
|
Hội Thảo - Kỷ yếu
|
1
|
|
|
2
|
6000347
|
Giá Hội thảo,Kỷ yếu
|
34(V)(001) B108
|
Hội Thảo - Kỷ yếu
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|