UDC
| 34(V) |
Cutter
| |
UDC
| |
Cutter
| C120 |
Tác giả TT
| Ban tuyên giáo Trung ương - Bộ tư pháp |
Nhan đề
| Cẩm nang pháp luật trong cuộc sống hành ngày/ |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 967tr. ; 28cm |
Mô tả vật lý
| tr.;cm |
Tóm tắt
| Trình bày các quy định pháp luật về các lĩnh vực dân sinh: đất đai, nhà ở, thuế; nông nghiệp, lâm nghiệp; y tế, giáo dục, văn hóa; an ninh trật tự; tư pháp; chính sách xã hội: có các điều luật, quyết định chi tiết thực hiện |
Từ khóa tự do
| Cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10019378-9 |
|
000
| 00894nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 12717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23984 |
---|
005 | 20100401100434.0 |
---|
008 | 100401s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004092210|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V) |
---|
080 | |bC120 |
---|
110 | |aBan tuyên giáo Trung ương - Bộ tư pháp |
---|
245 | |aCẩm nang pháp luật trong cuộc sống hành ngày/ |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a967tr. ; |c28cm |
---|
300 | |atr.;|ccm |
---|
520 | |aTrình bày các quy định pháp luật về các lĩnh vực dân sinh: đất đai, nhà ở, thuế; nông nghiệp, lâm nghiệp; y tế, giáo dục, văn hóa; an ninh trật tự; tư pháp; chính sách xã hội: có các điều luật, quyết định chi tiết thực hiện |
---|
653 | |aCuộc sống |
---|
653 | |aCẩm nang pháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10019378-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10019378
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
C120
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10019379
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
C120
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|