Sách Tiếng Việt32(V)1 C430Con người chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại/ :
UDC
| 32(V)1 |
Cutter
| C430 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Huyên |
Tác giả TT
| Học viện chính trị - hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Viện chính trị học |
Nhan đề
| Con người chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại/ : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Huyên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 366tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Phân tích làm rõ khái niệm con người chính trị nói chung như một phạm trù chính trị học với bản chất, đặc điểm, cấu trúc của nó. Đi sâu tìm hiểu con người chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại, góp phần xây dựng con người chính trị Việt Nam đáp ứng yêu cầu sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước |
Từ khóa tự do
| Con người |
Từ khóa tự do
| Truyền thống |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Hiện đại |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10019149-50 |
|
000
| 01063nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23979 |
---|
005 | 20100330094938.0 |
---|
008 | 100330s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004092201|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a32(V)1|bC430 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Huyên |
---|
110 | |aHọc viện chính trị - hành chính quốc gia Hồ Chí Minh. Viện chính trị học |
---|
245 | |aCon người chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại/ : |bSách chuyên khảo / |cNguyễn Văn Huyên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a366tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aPhân tích làm rõ khái niệm con người chính trị nói chung như một phạm trù chính trị học với bản chất, đặc điểm, cấu trúc của nó. Đi sâu tìm hiểu con người chính trị Việt Nam truyền thống và hiện đại, góp phần xây dựng con người chính trị Việt Nam đáp ứng yêu cầu sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước |
---|
653 | |aCon người |
---|
653 | |aTruyền thống |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aHiện đại |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10019149-50 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10019149
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)1 C430
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10019150
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)1 C430
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|