UDC
| 3KV(060) |
Cutter
| V115 |
Tác giả TT
| Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Nhan đề
| Văn kiện Quốc hội toàn tập 5(1976-1981)/ |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 1541tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Bao gồm các văn kiện của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội năm 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981 và các văn kiện khác (1976-1981) |
Từ khóa tự do
| Văn kiện Quốc hội |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10018971-2 |
|
000
| 00725nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 12591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23856 |
---|
005 | 20100315101217.0 |
---|
008 | 100315s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004091907|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a3KV(060)|bV115 |
---|
110 | |aQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
245 | |aVăn kiện Quốc hội toàn tập 5(1976-1981)/ |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a1541tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aBao gồm các văn kiện của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội năm 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981 và các văn kiện khác (1976-1981) |
---|
653 | |aVăn kiện Quốc hội |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10018971-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10018971
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV(060) V115
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10018972
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV(060) V115
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|