Sách Tiếng Việt34(V)1 C101Các quy định xử phạt vi phạm hành chính về an ninh trật tự,an toàn xã hội,giao thông đường bộ
UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| C101 |
Nhan đề
| Các quy định xử phạt vi phạm hành chính về an ninh trật tự,an toàn xã hội,giao thông đường bộ |
Thông tin xuất bản
| H. : NxbThống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 3 nghị định: Nghị định 150/2005/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; Nghị định số 152/2005/NĐ.CP quy định về xử lý vi phạm hành chíng trong lĩnh vực giao thông đường bộ; Nghị định số 124/2005/NĐ.CP quy định về biên lai thu tiền phạt và quản lý sử dụng tiền nộp phạt vi phạm hành chính. |
Từ khóa tự do
| Xử phạt vi phạm hành chính |
Từ khóa tự do
| Giao thông đường bộ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10000581-5 |
|
000
| 00955nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 9595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17340 |
---|
005 | 20070328150841.0 |
---|
008 | 070328s2006 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004073237|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)1|bC101 |
---|
245 | |aCác quy định xử phạt vi phạm hành chính về an ninh trật tự,an toàn xã hội,giao thông đường bộ |
---|
260 | |aH. : |bNxbThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 3 nghị định: Nghị định 150/2005/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; Nghị định số 152/2005/NĐ.CP quy định về xử lý vi phạm hành chíng trong lĩnh vực giao thông đường bộ; Nghị định số 124/2005/NĐ.CP quy định về biên lai thu tiền phạt và quản lý sử dụng tiền nộp phạt vi phạm hành chính. |
---|
653 | |aXử phạt vi phạm hành chính |
---|
653 | |aGiao thông đường bộ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10000581-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10000581
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10000582
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10000583
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10000584
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10000585
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|