Sách Tiếng Việt34(V)04 L504Luật cơ quan đại diện nước công hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài/
UDC
| 34(V)04 |
Cutter
| L504 |
Nhan đề
| Luật cơ quan đại diện nước công hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài/ |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Tư pháp, 2009 |
Mô tả vật lý
| 31tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày những quy định chung về cơ quan đại diện của nước ta ở nước ngoài; nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan đại diện; tổ chức bộ máy, biên chế, kinh phí của cơ quan đại diện; các thành viên trong việc chỉ đạo giám sát và phối hợp công tác với cơ quan đại diện |
Từ khóa tự do
| Công hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật cơ quan đại diện |
Từ khóa tự do
| Ở Nước ngoài |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(7): 10019226-30, 10019343-4 |
|
000
| 00916nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 12707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23974 |
---|
005 | 20100330093754.0 |
---|
008 | 100330s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004092155|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)04|bL504 |
---|
245 | |aLuật cơ quan đại diện nước công hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài/ |
---|
260 | |aH. : |bNxb Tư pháp, |c2009 |
---|
300 | |a31tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày những quy định chung về cơ quan đại diện của nước ta ở nước ngoài; nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan đại diện; tổ chức bộ máy, biên chế, kinh phí của cơ quan đại diện; các thành viên trong việc chỉ đạo giám sát và phối hợp công tác với cơ quan đại diện |
---|
653 | |aCông hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
653 | |aLuật cơ quan đại diện |
---|
653 | |aỞ Nước ngoài |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(7): 10019226-30, 10019343-4 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10019226
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10019227
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10019228
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10019229
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10019230
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
10019343
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
10019344
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)04 L504
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|