UDC
| 34(V)4 |
Cutter
| CH 250 |
Tác giả TT
| Bộ tư pháp - Cục thi hành án dân sự |
Nhan đề
| Chế độ kế toán nghiệp vụ thi hành án |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Tư pháp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách quy định chi tiết về hoạt động kế toán nghiệp vụ thi hành án và được thực hiện thống nhất từ cục thi hành án dân sự - bộ tư pháp đến cơ quan thi hành án dân sự tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, cơ quan thi hành án dân sự quận, huyện, thành phố trực thuộc tỉnh,.... |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ thi hành án |
Từ khóa tự do
| Thi hành án |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10017228, 10019885 |
|
000
| 00915nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20233 |
---|
005 | 20080416140432.0 |
---|
008 | 080416s2005 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004083639|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)4|bCH 250 |
---|
110 | |aBộ tư pháp - Cục thi hành án dân sự |
---|
245 | |aChế độ kế toán nghiệp vụ thi hành án |
---|
260 | |aH. : |bNxb Tư pháp, |c2005 |
---|
300 | |a 307tr. ; |c 24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách quy định chi tiết về hoạt động kế toán nghiệp vụ thi hành án và được thực hiện thống nhất từ cục thi hành án dân sự - bộ tư pháp đến cơ quan thi hành án dân sự tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, cơ quan thi hành án dân sự quận, huyện, thành phố trực thuộc tỉnh,.... |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aNghiệp vụ thi hành án |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10017228, 10019885 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10017228
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)4 CH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10019885
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)4 CH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|