UDC
| 34(V) |
Cutter
| S 450 |
Nhan đề
| Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật : Kỷ yếu dự án |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb, 2002 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu những vấn đề chung có tính nguyên tắc những thao tác nghiệp vụ cơ bản và quy trình kỹ thuật rà soát hệ thống hoá văn hoá văn bản quy phạm pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản quy phạm pháp luật |
Từ khóa tự do
| Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ |
Mã xếp giá
| 1Giá Hội thảo,Kỷ yếu(2): 6000294, 6000303 |
|
000
| 00801nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11280 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 20403 |
---|
005 | 201803091121 |
---|
008 | 080421s2002 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180309112359|bthuvien3|y20151004084048|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay hướng dẫn nghiệp vụ rà soát, hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật : |bKỷ yếu dự án |
---|
260 | |aH. : |bNxb, |c2002 |
---|
300 | |a 191tr. ; |c 24cm |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu những vấn đề chung có tính nguyên tắc những thao tác nghiệp vụ cơ bản và quy trình kỹ thuật rà soát hệ thống hoá văn hoá văn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aSổ tay hướng dẫn nghiệp vụ |
---|
852 | |a1|bGiá Hội thảo,Kỷ yếu|j(2): 6000294, 6000303 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/hoithao/ht07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
6000294
|
Giá Hội thảo,Kỷ yếu
|
34(V) S 450
|
Hội Thảo - Kỷ yếu
|
1
|
|
|
2
|
6000303
|
Giá Hội thảo,Kỷ yếu
|
34(V) S 450
|
Hội Thảo - Kỷ yếu
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|