Sách Tiếng Việt34(V)0 T103Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ tư pháp huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh /
UDC
| 34(V)0 |
Cutter
| T103 |
Tác giả CN
| Bộ Tư pháp - Vụ tổ chức, cán bộ |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ tư pháp huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh / Bộ Tư pháp - Vụ tổ chức, cán bộ |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2008 |
Mô tả vật lý
| 367 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu này cập nhập và cung cấp những kiến thức cơ bản về vị trí, chức năng nhiệm vụ, quyền hạn của Tư pháp cấp huyện, đồng thời giới thiệu một cách có hệ thống các kiến thức về chuyên môn nghiệp vụ để phục vụ các tác nghiệp cụ thể cho cán bộ, công chức tư pháp cấp huyện. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ tư pháp |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ tư pháp |
Từ khóa tự do
| Bồi dưỡng nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Tài liệu |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10025939 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36226 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4058B814-6D63-4262-994E-A4DB679A6D3F |
---|
005 | 201612221517 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20161222151358|zthuvien3 |
---|
080 | |a34(V)0|bT103 |
---|
100 | |aBộ Tư pháp - Vụ tổ chức, cán bộ |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ tư pháp huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh / |cBộ Tư pháp - Vụ tổ chức, cán bộ |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2008 |
---|
300 | |a367 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTài liệu này cập nhập và cung cấp những kiến thức cơ bản về vị trí, chức năng nhiệm vụ, quyền hạn của Tư pháp cấp huyện, đồng thời giới thiệu một cách có hệ thống các kiến thức về chuyên môn nghiệp vụ để phục vụ các tác nghiệp cụ thể cho cán bộ, công chức tư pháp cấp huyện. |
---|
650 | |aNghiệp vụ tư pháp |
---|
653 | |aNghiệp vụ tư pháp |
---|
653 | |aBồi dưỡng nghiệp vụ |
---|
653 | |aTài liệu |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10025939 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2016/10025939thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10025939
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 T103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|