Sách Tiếng Việt34(V)15 H 428Hỏi và đáp về xây dựng làng văn hoá, gia đình văn hoá, nếp sống văn hoá tổ chức và quản lý lễ hội truyền thống
UDC
| 34(V)15 |
Cutter
| H 428 |
Tác giả TT
| Bộ văn hoá thông tin |
Nhan đề
| Hỏi và đáp về xây dựng làng văn hoá, gia đình văn hoá, nếp sống văn hoá tổ chức và quản lý lễ hội truyền thống |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm văn bản của đảng và nhà nước về thực hiện nếp sống văn minh trong việc cưới, việc tang, lễ hội.Hỏi đáp xây dựng làng văn hoá, xây dựng gia đình văn hoá, nếp sống văn hoá và tổ chức quản lý lễ hội truyền thống |
Từ khóa tự do
| Gia đình văn hoá |
Từ khóa tự do
| Làng văn hoá |
Từ khóa tự do
| Lễ hội truyền thống |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10017449 |
|
000
| 00928nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20306 |
---|
005 | 20080418083504.0 |
---|
008 | 080418s1999 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004083830|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)15|bH 428 |
---|
110 | |aBộ văn hoá thông tin |
---|
245 | |aHỏi và đáp về xây dựng làng văn hoá, gia đình văn hoá, nếp sống văn hoá tổ chức và quản lý lễ hội truyền thống |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a 100tr. ; |c 19cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm văn bản của đảng và nhà nước về thực hiện nếp sống văn minh trong việc cưới, việc tang, lễ hội.Hỏi đáp xây dựng làng văn hoá, xây dựng gia đình văn hoá, nếp sống văn hoá và tổ chức quản lý lễ hội truyền thống |
---|
653 | |aGia đình văn hoá |
---|
653 | |aLàng văn hoá |
---|
653 | |aLễ hội truyền thống |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10017449 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10017449
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)15 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|