UDC
| 32(V)72 |
Cutter
| GI 462 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hoà |
Nhan đề
| Giới, việc làm và đời sống gia đình / Nguyễn Thị Hoà |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Khoa học xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung tài liệu gồm: Giới và phát triển, phụ nữ và việc làm, phụ nữ và gia đình, phụ nữ và các vấn đề văn hoá, xã hội |
Từ khóa tự do
| Giới |
Từ khóa tự do
| Việc làm |
Từ khóa tự do
| đời sống gia đình |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10016435-7 |
|
000
| 00741nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 10709 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19800 |
---|
005 | 20080407084013.0 |
---|
008 | 080407s2007 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004081654|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a32(V)72|bGI 462 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Hoà |
---|
245 | |aGiới, việc làm và đời sống gia đình / |cNguyễn Thị Hoà |
---|
260 | |aH. : |bNxb Khoa học xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a 311tr. ; |c 21cm |
---|
520 | |aNội dung tài liệu gồm: Giới và phát triển, phụ nữ và việc làm, phụ nữ và gia đình, phụ nữ và các vấn đề văn hoá, xã hội |
---|
653 | |aGiới |
---|
653 | |aViệc làm |
---|
653 | |ađời sống gia đình |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10016435-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10016435
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)72 GI 462
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10016436
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)72 GI 462
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10016437
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)72 GI 462
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|