UDC
| 334 |
Cutter
| C101 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Thái |
Nhan đề
| 109 câu hỏi và giải đáp Bộ luật hình sự Việt Nam / Đặng Đình Thái |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Lao động xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 470 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 2 phần: Phần I/ Câu hỏi và giải đáp - Với 109 câu hỏi được đặt ra kèm theo lời giải đáp, tác giả cố gắng làm rõ tất cả các khái niệm, các vấn đề được đặt ra trong Bộ luật hình sự nhằm cung cấp cho bạn đọc một vốn hiểu biết nhất định về pháp luật hình sự. Phần II/ Các văn bản quy phạm pháp luật - Đây là phần tập hợp những văn bản pháp luật về hình sự cần thiết cho việc tra cứu. Hệ thống VBQPPL được sắp xếp, trình bày theo tiêu chí cấp độ pháp lý và trình tự thời gian. |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10012399-400, 10012432 |
|
000
| 01043nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11380 |
---|
005 | 20020411 |
---|
008 | 041102s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003214405|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a334|bC101 |
---|
100 | |aĐặng Đình Thái |
---|
245 | |a109 câu hỏi và giải đáp Bộ luật hình sự Việt Nam / |cĐặng Đình Thái |
---|
260 | |aH. : |bNxb Lao động xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a470 tr. ; |c 21 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 2 phần: Phần I/ Câu hỏi và giải đáp - Với 109 câu hỏi được đặt ra kèm theo lời giải đáp, tác giả cố gắng làm rõ tất cả các khái niệm, các vấn đề được đặt ra trong Bộ luật hình sự nhằm cung cấp cho bạn đọc một vốn hiểu biết nhất định về pháp luật hình sự. Phần II/ Các văn bản quy phạm pháp luật - Đây là phần tập hợp những văn bản pháp luật về hình sự cần thiết cho việc tra cứu. Hệ thống VBQPPL được sắp xếp, trình bày theo tiêu chí cấp độ pháp lý và trình tự thời gian. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10012399-400, 10012432 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10012399
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
334 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10012400
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
334 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10012432
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
334 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|