Sách Tiếng Việt3K5H K600Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng và phát triển ngành tư pháp :
UDC
| 3K5H |
Cutter
| K600 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp.Viện khoa học pháp lý |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng và phát triển ngành tư pháp : Kỉ yếu hội thảo / BộTư pháp.Viện khoa học pháp lý |
Thông tin xuất bản
| H. : NxbTư pháp, 2006 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; 23,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu hoạt động khoa học trong đợt sinh hoạt chính trị, tư tưởng,pháp lý có ý nghĩa đặc biệt của nghành tư pháp nhân dịp kỷ niệm 115 năm ngày sinh của chủ tịch Hồ Chí Minh(19/5/1890 - 19/5/2005)và 60 năm ngày truyền thống của ngành tư pháp(28/8/1945 - 28/8/2005). |
Từ khóa tự do
| Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Ngành tư pháp |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10000140-3, 10022405 |
|
000
| 00948nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17129 |
---|
005 | 201606141554 |
---|
008 | 070321s2006 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160614155415|bthuvien2|y20151004072644|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a3K5H|bK600 |
---|
110 | |aBộ Tư pháp.Viện khoa học pháp lý |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng và phát triển ngành tư pháp : |bKỉ yếu hội thảo / |cBộTư pháp.Viện khoa học pháp lý |
---|
260 | |aH. : |bNxbTư pháp, |c2006 |
---|
300 | |a362 tr. ; |c23,5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu hoạt động khoa học trong đợt sinh hoạt chính trị, tư tưởng,pháp lý có ý nghĩa đặc biệt của nghành tư pháp nhân dịp kỷ niệm 115 năm ngày sinh của chủ tịch Hồ Chí Minh(19/5/1890 - 19/5/2005)và 60 năm ngày truyền thống của ngành tư pháp(28/8/1945 - 28/8/2005). |
---|
653 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aNgành tư pháp |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10000140-3, 10022405 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/new folder/250thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10000140
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H K600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10000141
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H K600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10000142
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H K600
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10000143
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H K600
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10022405
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H K600
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|