Sách Tiếng Việt339.5(V).56 QU-105Quản lý hoạt động nhập khẩu-cơ chế, chính sách và biện pháp /
UDC
| 339.5(V).56 |
Cutter
| QU-105 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Khải |
Nhan đề
| Quản lý hoạt động nhập khẩu-cơ chế, chính sách và biện pháp / Nguyễn Hữu Khải, Vũ Thị Hiền, Đào Ngọc Tiến |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2008 |
Mô tả vật lý
| 351tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách đưa ra cơ sở lý luận của cơ chế, chính sách và các biện pháp quản lý nhập khẩu, kinh nghiệm quản lý hoạt động nhập khẩu của một số nước trên thế giới |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Cơ chế |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10018072-4 |
|
000
| 00839nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22264 |
---|
005 | 20090225091725.0 |
---|
008 | 090225s2008 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004090302|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a339.5(V).56|bQU-105 |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Khải |
---|
245 | |aQuản lý hoạt động nhập khẩu-cơ chế, chính sách và biện pháp / |cNguyễn Hữu Khải, Vũ Thị Hiền, Đào Ngọc Tiến |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2008 |
---|
300 | |a351tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aCuốn sách đưa ra cơ sở lý luận của cơ chế, chính sách và các biện pháp quản lý nhập khẩu, kinh nghiệm quản lý hoạt động nhập khẩu của một số nước trên thế giới |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10018072-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10018072
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
339.5(V).56 QU-105
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10018073
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
339.5(V).56 QU-105
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10018074
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
339.5(V).56 QU-105
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|