Sách Tiếng Việt34(V)15 C 101Các văn bản pháp luật về cán bộ, công chức, biên chế vàc chính quyền địa phương
UDC
| 34(V)15 |
Cutter
| C 101 |
Tác giả TT
| Bộ nội vụ |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về cán bộ, công chức, biên chế vàc chính quyền địa phương |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Thống kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 1168tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách bao gồm các văn bản pháp luật về các lĩnh vực: Tổ chức bộ máy quản lý hành chính, quản lý biên chế, quản lý cán bộ, công chức, viên chức; đào tạo, bồi đưỡng cán bộ, công chức, tiền lương công chức, xây dựng chính quyền địa phương, địa giới hành chính,... |
Từ khóa tự do
| Cán bộ |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Chính quyền địa phương |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10017237 |
|
000
| 00942nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 11105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20228 |
---|
005 | 20080416134439.0 |
---|
008 | 080416s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004083632|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)15|bC 101 |
---|
110 | |aBộ nội vụ |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về cán bộ, công chức, biên chế vàc chính quyền địa phương |
---|
260 | |aH. : |bNxb Thống kê, |c2004 |
---|
300 | |a 1168tr. ; |c 21cm |
---|
520 | |aCuốn sách bao gồm các văn bản pháp luật về các lĩnh vực: Tổ chức bộ máy quản lý hành chính, quản lý biên chế, quản lý cán bộ, công chức, viên chức; đào tạo, bồi đưỡng cán bộ, công chức, tiền lương công chức, xây dựng chính quyền địa phương, địa giới hành chính,... |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aChính quyền địa phương |
---|
653 | |aCông chức |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10017237 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10017237
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)15 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|