Sách Tiếng Việt34(V)0 C 101Các văn bản pháp luật về chức năng, nhiệm vụ, tổ chức bộ máy của bộ nội vụ
UDC
| 34(V)0 |
Cutter
| C 101 |
Tác giả TT
| Bộ nội vụ |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về chức năng, nhiệm vụ, tổ chức bộ máy của bộ nội vụ |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Thống kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 160 ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp các quyết định, chỉ thị, nghị định của bộ trưởng bộ nội vụ về quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của bộ đào tạo, vụ công chức - viên chức, vụ tổ chức biên chế,... |
Từ khóa tự do
| Tổ chức bộ máy |
Từ khóa tự do
| Bộ nội vụ |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10017224 |
|
000
| 00840nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11082 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20205 |
---|
005 | 20080416082226.0 |
---|
008 | 080416s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004083548|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)0|bC 101 |
---|
110 | |aBộ nội vụ |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về chức năng, nhiệm vụ, tổ chức bộ máy của bộ nội vụ |
---|
260 | |aH. : |bNxb Thống kê, |c2004 |
---|
300 | |a 160 ; |c 21cm |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp các quyết định, chỉ thị, nghị định của bộ trưởng bộ nội vụ về quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của bộ đào tạo, vụ công chức - viên chức, vụ tổ chức biên chế,... |
---|
653 | |aTổ chức bộ máy |
---|
653 | |aBộ nội vụ |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10017224 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10017224
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|