Sách Tiếng Việt34(V)65 NH 556Những điều cần biết về quyền, nghĩa vụ của thẩm phán trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam /
UDC
| 34(V)65 |
Cutter
| NH 556 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hiển, Dương Bạch Long |
Nhan đề
| Những điều cần biết về quyền, nghĩa vụ của thẩm phán trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam / Nguyễn Văn Hiển, Dương Bạch Long |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Nội dung chính của cuốn sách đề cập đến: Hoạt động, quyền, nghĩa vụ của thẩm phán trong hoạt động tố tụng hình sự. Quy định quyền, nghĩa vụ của thẩm phán trong quan hệ hành chính. Quy định về quyền, nghĩa vụ của Chánh án, phó Chánh án toà án |
Từ khóa tự do
| Nghĩa vụ |
Từ khóa tự do
| Thẩm phán |
Từ khóa tự do
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Quyền |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10002834-6 |
|
000
| 00968nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14903 |
---|
005 | 20050915083933.0 |
---|
008 | 050915s2005 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003230048|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)65|bNH 556 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Hiển, Dương Bạch Long |
---|
245 | |aNhững điều cần biết về quyền, nghĩa vụ của thẩm phán trong pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam / |cNguyễn Văn Hiển, Dương Bạch Long |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a143 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aNội dung chính của cuốn sách đề cập đến: Hoạt động, quyền, nghĩa vụ của thẩm phán trong hoạt động tố tụng hình sự. Quy định quyền, nghĩa vụ của thẩm phán trong quan hệ hành chính. Quy định về quyền, nghĩa vụ của Chánh án, phó Chánh án toà án |
---|
653 | |aNghĩa vụ |
---|
653 | |aThẩm phán |
---|
653 | |aTố tụng hình sự |
---|
653 | |aQuyền |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10002834-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10002834
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)65 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10002835
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)65 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10002836
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)65 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|