Sách Tiếng Việt32 C101Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam
UDC
| 32 |
Cutter
| C101 |
Nhan đề
| Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : NxbThông tấn, 2006 |
Mô tả vật lý
| 682 tr. ; 26 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm những thông tin chung về từng quốc gia như vị trí địa lí,diện tích,dân số và những chỉ số phát triển về kinh tế,xã hội,các quan hệ kinh tế với Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Các quốc gia |
Từ khóa tự do
| Vùng lãnh thổ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10000094-6 |
|
000
| 00730nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 9371 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17116 |
---|
005 | 201606141635 |
---|
008 | 070321s2006 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160614163509|bthuvien2|y20151004072621|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a32|bC101 |
---|
245 | |aCác quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bNxbThông tấn, |c2006 |
---|
300 | |a682 tr. ; |c26 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm những thông tin chung về từng quốc gia như vị trí địa lí,diện tích,dân số và những chỉ số phát triển về kinh tế,xã hội,các quan hệ kinh tế với Việt Nam... |
---|
653 | |aCác quốc gia |
---|
653 | |aVùng lãnh thổ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10000094-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/new folder/280thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10000094
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10000095
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10000096
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|