Sách Tiếng Việt34(V)9 NH 556Những điều cần biết về: Các chế độ, chính sách, quy định mới nhất quyền, nghĩa vụ của cán bộ, công chức và người lao động trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp tổ chức chính trị xã hội và doanh nghiệp( năm 2007)
UDC
| 34(V)9 |
Cutter
| NH 556 |
Nhan đề
| Những điều cần biết về: Các chế độ, chính sách, quy định mới nhất quyền, nghĩa vụ của cán bộ, công chức và người lao động trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp tổ chức chính trị xã hội và doanh nghiệp( năm 2007) |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Lao động - Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 549tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Bài viết hệ thống hoá những câu hỏi và trả lời về hợp đồng lao động và tiền lương, về bảo hiểm xã hội, về tthời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi, an toàn lao động, vệ sinh lao động, về tổ chức và hoạt động của công đoàn cơ sở... |
Từ khóa tự do
| Cán bộ |
Từ khóa tự do
| Đơn vị hành chính sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Chế độ |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Tổ chức chính trị xã hội |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10015946-8 |
|
000
| 01122nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19559 |
---|
005 | 20080401085146.0 |
---|
008 | 080401s2007 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004081027|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)9|bNH 556 |
---|
245 | |aNhững điều cần biết về: Các chế độ, chính sách, quy định mới nhất quyền, nghĩa vụ của cán bộ, công chức và người lao động trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp tổ chức chính trị xã hội và doanh nghiệp( năm 2007) |
---|
260 | |aH. : |bNxb Lao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a 549tr. ; |c 27cm |
---|
520 | |aBài viết hệ thống hoá những câu hỏi và trả lời về hợp đồng lao động và tiền lương, về bảo hiểm xã hội, về tthời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi, an toàn lao động, vệ sinh lao động, về tổ chức và hoạt động của công đoàn cơ sở... |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aĐơn vị hành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aChế độ |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aTổ chức chính trị xã hội |
---|
653 | |aCông chức |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10015946-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10015946
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)9 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10015947
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)9 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10015948
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)9 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|