Sách Tiếng Việt34(V)622 QU 603Quyền giám sát của dân và các tổ chức chính trị xã hội đối với cán bộ, công chức, đảng viên và bộ máy nhà nước
UDC
| 34(V)622 |
Cutter
| QU 603 |
Nhan đề
| Quyền giám sát của dân và các tổ chức chính trị xã hội đối với cán bộ, công chức, đảng viên và bộ máy nhà nước |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Văn hoá thông tin, 2007 |
Mô tả vật lý
| 551tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm các nội dung chính sau: Thực hiện quyền giám sát của dân, các tổ chức chính trị xã hội đối với cán bộ, công chức, đảng viên và bộ máy nhà nước; Những đường lối chủ trương của đảng, pháp luật của nhà nước về vai trò của dân, và báo chí đối với cuộc đấu tranh phòng chống tham nhũng, lãng phí,... |
Từ khóa tự do
| Cán bộ |
Từ khóa tự do
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa tự do
| Nhân dân |
Từ khóa tự do
| Tổ chức chính trị xã hội |
Từ khóa tự do
| Giám sát |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10015884-8 |
|
000
| 01052nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 10461 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19552 |
---|
005 | 20080401082719.0 |
---|
008 | 080401s2007 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004081017|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)622|bQU 603 |
---|
245 | |aQuyền giám sát của dân và các tổ chức chính trị xã hội đối với cán bộ, công chức, đảng viên và bộ máy nhà nước |
---|
260 | |aH. : |bNxb Văn hoá thông tin, |c2007 |
---|
300 | |a 551tr. ; |c 27cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm các nội dung chính sau: Thực hiện quyền giám sát của dân, các tổ chức chính trị xã hội đối với cán bộ, công chức, đảng viên và bộ máy nhà nước; Những đường lối chủ trương của đảng, pháp luật của nhà nước về vai trò của dân, và báo chí đối với cuộc đấu tranh phòng chống tham nhũng, lãng phí,... |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aNhân dân |
---|
653 | |aTổ chức chính trị xã hội |
---|
653 | |aGiám sát |
---|
653 | |aCông chức |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10015884-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10015884
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)622 QU 603
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10015885
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)622 QU 603
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10015886
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)622 QU 603
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10015887
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)622 QU 603
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10015888
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)622 QU 603
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|