UDC
| 03(V) |
Cutter
| T 550 |
Tác giả CN
| Charles Debbasch |
Nhan đề
| Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt / Charles Debbasch, Jaccques Bourdon,Jean-Mavie Pointer,Jean-Claude Ricci |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Thế giới, 2005 |
Mô tả vật lý
| 581 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn từ điển này bao gồm các mục từ về trào lưu,học thuyết,chủ nghĩa,các quốc gia và vùng lãnh thổ cũng như các từ vựng thuần tuý về mặt kĩ thuật trong khoa học chính trị. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ chính trị |
Mã xếp giá
| 1Giá Từ Điển(1): 5000051 |
|
000
| 00810nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9268 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 17011 |
---|
005 | 201605261703 |
---|
008 | 070315s2005 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160526170412|bthuvien3|y20151003232224|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a03(V)|bT 550 |
---|
100 | |aCharles Debbasch |
---|
245 | |aTừ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt / |cCharles Debbasch, Jaccques Bourdon,Jean-Mavie Pointer,Jean-Claude Ricci |
---|
260 | |aH. : |bNxb Thế giới, |c2005 |
---|
300 | |a581 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aCuốn từ điển này bao gồm các mục từ về trào lưu,học thuyết,chủ nghĩa,các quốc gia và vùng lãnh thổ cũng như các từ vựng thuần tuý về mặt kĩ thuật trong khoa học chính trị. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThuật ngữ chính trị |
---|
852 | |a1|bGiá Từ Điển|j(1): 5000051 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/tu dien/td47thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
5000051
|
Giá Từ Điển
|
03(V) T 550
|
Từ Điển
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|