UDC
| 32(V)86 |
Cutter
| K 600 |
Nhan đề
| Kỷ yếu các hội thảo và toạ đàm khoa học : Tóm tắt nội dung các hội thảo và toạ đàm khoa học về vị trí, vai trò, chức năng, nhiệm vụ và khung thể chế của văn phòng chính phủ |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Tư pháp, 2004 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách nêu vị trí vái trò chức năng nhiệm vụ của văn phòng chính phủ, khung thể chế của văn phòng chính phủ |
Từ khóa tự do
| Kỷ yếu hội thảo |
Từ khóa tự do
| Văn phòng chính phủ |
Mã xếp giá
| 1Giá Hội thảo,Kỷ yếu(1): 6000299 |
|
000
| 00816nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11282 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 20405 |
---|
005 | 20080421083350.0 |
---|
008 | 080421s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004084050|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a32(V)86|bK 600 |
---|
245 | |aKỷ yếu các hội thảo và toạ đàm khoa học : |bTóm tắt nội dung các hội thảo và toạ đàm khoa học về vị trí, vai trò, chức năng, nhiệm vụ và khung thể chế của văn phòng chính phủ |
---|
260 | |aH. : |bNxb Tư pháp, |c2004 |
---|
300 | |a 139tr. ; |c 24cm |
---|
520 | |aCuốn sách nêu vị trí vái trò chức năng nhiệm vụ của văn phòng chính phủ, khung thể chế của văn phòng chính phủ |
---|
653 | |aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | |aVăn phòng chính phủ |
---|
852 | |a1|bGiá Hội thảo,Kỷ yếu|j(1): 6000299 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
6000299
|
Giá Hội thảo,Kỷ yếu
|
32(V)86 K 600
|
Hội Thảo - Kỷ yếu
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|