Sách Tiếng Việt34(V) TH 250Thể chế tư pháp trong nhà nước pháp quyền/Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung, Ngô Vĩnh Bạch Dương
UDC
| 34(V) |
Cutter
| TH 250 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Dung, Ngô Vĩnh Bạch Dương |
Nhan đề
| Thể chế tư pháp trong nhà nước pháp quyền/Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung, Ngô Vĩnh Bạch Dương |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Tư pháp, 2004 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nội dung chính của cuốn sách gồm 3 phần: Phần 1- Vị trí, vai trò của thể chế tư pháp trong nhà nước pháp quyền; Phần 2- Thể chế tư pháp ở một số quốc gia; Phần 3- Thể chế tư pháp trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cuốn sách nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của bạn đọc,các nhà nghiên cứu, đồng thời góp phần làm giàu thêm tư liệu nghiên cứu cải cách tư pháp, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa tự do
| Thể chế tư pháp |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10011711-2 |
|
000
| 01088nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14423 |
---|
005 | 20050414092206.0 |
---|
008 | 050414s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003225235|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)|bTH 250 |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Dung, Ngô Vĩnh Bạch Dương |
---|
245 | |aThể chế tư pháp trong nhà nước pháp quyền/Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung, Ngô Vĩnh Bạch Dương |
---|
260 | |aH. : |bNXB Tư pháp, |c2004 |
---|
300 | |a251 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aNội dung chính của cuốn sách gồm 3 phần: Phần 1- Vị trí, vai trò của thể chế tư pháp trong nhà nước pháp quyền; Phần 2- Thể chế tư pháp ở một số quốc gia; Phần 3- Thể chế tư pháp trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Cuốn sách nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của bạn đọc,các nhà nghiên cứu, đồng thời góp phần làm giàu thêm tư liệu nghiên cứu cải cách tư pháp, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aThể chế tư pháp |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10011711-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10011711
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) TH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10011712
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) TH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|