UDC
| 34(V) |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về kế toán thống kê |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb thống kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 1300tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu đầy đủ các văn bản pháp luật của các Bộ ngành liên quan đến công tác kế toán - thống kê. Đảm bảo những thông tin một cách đầy đủ, chính xác, kịp thời và thống nhất, nhằm giúp cho công tác kế toán - thống kê có tài liệu tra cứu thuận tiện trong công việc của mình |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Quy định pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10013645, 10201431 |
|
000
| 00796nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5836 |
---|
005 | 19961030 |
---|
008 | 103096s2000 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003204101|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)|bC 101 |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về kế toán thống kê |
---|
260 | |aH. : |bNxb thống kê, |c2000 |
---|
300 | |a1300tr. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu đầy đủ các văn bản pháp luật của các Bộ ngành liên quan đến công tác kế toán - thống kê. Đảm bảo những thông tin một cách đầy đủ, chính xác, kịp thời và thống nhất, nhằm giúp cho công tác kế toán - thống kê có tài liệu tra cứu thuận tiện trong công việc của mình |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aQuy định pháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10013645, 10201431 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10013645
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10201431
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|