Sách Tiếng Việt33.013 B 100Ba cơ chế thị trường, nhà nước và cộng đồng ứng dụng cho Việ Nam :
UDC
| 33.013 |
Cutter
| B 100 |
Tác giả CN
| Đặng Kim Sơn |
Nhan đề
| Ba cơ chế thị trường, nhà nước và cộng đồng ứng dụng cho Việ Nam : Sách chuyên khảo / Đặng Kim Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. , ; 24,5 cm |
Tóm tắt
| Trên cơ sở nghiên cứu lý luận và thực tiễn vận dụng cơ chế ở một số nước trên thế giới và ở nước ta, cuốn sách đã đưa ra một cách nhìn riêng về vai trò và đặc trưng của từng loại cơ chế trong việc điều hành xã hội; ưu, nhược điểm của từng loại cơ chế trong việc điều hành xã hội; ưu nhược điểm của từng loại cơ chế, đồng thời nhấn mạnh trong điều kiện hiện nay cần vận dụng cả ba loại cơ chế: Thị trường, nhà nước và cộng đồng để điều hành, quản lý xã hội |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng cơ chế thị trường ở Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cơ chế thị trường |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10009244-5 |
|
000
| 01115nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14935 |
---|
005 | 20050916090517.0 |
---|
008 | 050916s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003230202|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a33.013|bB 100 |
---|
100 | |aĐặng Kim Sơn |
---|
245 | |aBa cơ chế thị trường, nhà nước và cộng đồng ứng dụng cho Việ Nam : |bSách chuyên khảo / |cĐặng Kim Sơn |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a299 tr. , ; |c24,5 cm |
---|
520 | |aTrên cơ sở nghiên cứu lý luận và thực tiễn vận dụng cơ chế ở một số nước trên thế giới và ở nước ta, cuốn sách đã đưa ra một cách nhìn riêng về vai trò và đặc trưng của từng loại cơ chế trong việc điều hành xã hội; ưu, nhược điểm của từng loại cơ chế trong việc điều hành xã hội; ưu nhược điểm của từng loại cơ chế, đồng thời nhấn mạnh trong điều kiện hiện nay cần vận dụng cả ba loại cơ chế: Thị trường, nhà nước và cộng đồng để điều hành, quản lý xã hội |
---|
653 | |aỨng dụng cơ chế thị trường ở Việt Nam |
---|
653 | |aCơ chế thị trường |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10009244-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10009244
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
33.013 B 100
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10009245
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
33.013 B 100
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|