UDC
| 34(V) |
Cutter
| C 101 |
Tác giả TT
| Trung tâm thông tin thương mại |
Nhan đề
| Các văn bản pháp quy Số 49 - New law document |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Trung tâm thông tin thương mại, 2006 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trong số này nêu quy chế đấu thầu đặt hàng, giao kế hoạch thực hiện sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích. Định mức chi tiêu áp dụng cho các dự án, chương trình có sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA). Đơn giá lập và và điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của cả nước và của vùng. Hướng dẫn điều chỉnh dự án xây dựng công trình. Một số văn bản quan trọng khác. Chuyên mục tư vấn pháp luật |
Từ khóa tự do
| Báo cáo tổng kết |
Từ khóa tự do
| Đấu thầu; đất; xây dưng |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10000796-7 |
|
000
| 01034nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8348 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14297 |
---|
005 | 20050404155920.0 |
---|
008 | 050404s2006 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003224744|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)|bC 101 |
---|
110 | |aTrung tâm thông tin thương mại |
---|
245 | |aCác văn bản pháp quy Số 49 - New law document |
---|
260 | |aH. : |bNXB Trung tâm thông tin thương mại, |c2006 |
---|
300 | |a100 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aTrong số này nêu quy chế đấu thầu đặt hàng, giao kế hoạch thực hiện sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích. Định mức chi tiêu áp dụng cho các dự án, chương trình có sử dụng nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA). Đơn giá lập và và điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của cả nước và của vùng. Hướng dẫn điều chỉnh dự án xây dựng công trình. Một số văn bản quan trọng khác. Chuyên mục tư vấn pháp luật |
---|
653 | |aBáo cáo tổng kết |
---|
653 | |aĐấu thầu; đất; xây dưng |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10000796-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10000796
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10000797
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|