UDC
| 33 |
Cutter
| NG 527 |
Tác giả CN
| N. Gregory Mankiw |
Nhan đề
| Nguyên lý kinh tế học : Tập 2Principle of Economics / N. Gregory Mankiw. |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Thống kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| "Nguyên lý kinh tế học" tiếp tục đưa độc giả đến với các "số liệu kinh tế vĩ mô", "Nền kinh tế thực trong dài hạn", "Tiền tệ và giá cả trong dài hạn", "Kinh tế vĩ mô của các nền kinh tế mở" và "Những biến động kinh tế ngắn hạn"... Từ đó vén lên bức màn toàn những lời hoa mỹ trong các văn chính trị và tham gia tích cực vào việc nghiên cứu môn kinh tế học trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá của đất nước. |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý kinh tế học |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10010210-1, 10102350 |
|
000
| 00983nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 8319 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14268 |
---|
005 | 20050404093101.0 |
---|
008 | 050404s2003 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003224558|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a33|bNG 527 |
---|
100 | |aN. Gregory Mankiw |
---|
245 | |aNguyên lý kinh tế học : |bPrinciple of Economics / |cN. Gregory Mankiw. |nTập 2 |
---|
260 | |aH. : |bNXB Thống kê, |c2003 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |a"Nguyên lý kinh tế học" tiếp tục đưa độc giả đến với các "số liệu kinh tế vĩ mô", "Nền kinh tế thực trong dài hạn", "Tiền tệ và giá cả trong dài hạn", "Kinh tế vĩ mô của các nền kinh tế mở" và "Những biến động kinh tế ngắn hạn"... Từ đó vén lên bức màn toàn những lời hoa mỹ trong các văn chính trị và tham gia tích cực vào việc nghiên cứu môn kinh tế học trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá của đất nước. |
---|
653 | |aNguyên lý kinh tế học |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10010210-1, 10102350 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10010210
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
33 NG 527
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10010211
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
33 NG 527
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10102350
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
33 NG 527
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|