UDC
| N |
Cutter
| GI 100 |
Tác giả CN
| Marcel Gobineau |
Nhan đề
| Giá của tự do : Tiểu thuyết tình cảm - phiêu lưu / Marcel Gobineau, Người dịch: Vũ Đình Phong |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Hội nhà văn, 2004 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Nội dung chính của tác phẩm kể về một phụ nữ có tên Stephanie "phu nhân Guinchamp" có vị trí cao trong nước Pháp lúc bấy giờ. Bà là một phụ nữ xinh đẹp và ưa tự do, tự do của bà là người phụ nữ của ái tình. Sau khi đấu tranh tư tưởng với người chồng René, bà đã vượt tàu đến hòn đảo Nowelle Caledonie đặt chân lên miền đất mới này, bà đã làm đảo lộn trật tự trên hòn đảo này, bà là bá chủ, với những cuộc phiêu lưu tình ái và giải thoát tù nhân từ thời Công xã Paris...Rồi cuối cùng, người phụ nữ này cũng quay trở về vị trí cũ của mình, đó là người chồng René và những đứa con của nàng. |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giá của tự do |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Văn Học(2): 7001614-5 |
|
000
| 01193nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8171 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 14120 |
---|
005 | 20050325092217.0 |
---|
008 | 050325s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003223852|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |aN|bGI 100 |
---|
100 | |aMarcel Gobineau |
---|
245 | |aGiá của tự do : |bTiểu thuyết tình cảm - phiêu lưu / |cMarcel Gobineau, Người dịch: Vũ Đình Phong |
---|
260 | |aH. : |bNXB Hội nhà văn, |c2004 |
---|
300 | |a415 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aNội dung chính của tác phẩm kể về một phụ nữ có tên Stephanie "phu nhân Guinchamp" có vị trí cao trong nước Pháp lúc bấy giờ. Bà là một phụ nữ xinh đẹp và ưa tự do, tự do của bà là người phụ nữ của ái tình. Sau khi đấu tranh tư tưởng với người chồng René, bà đã vượt tàu đến hòn đảo Nowelle Caledonie đặt chân lên miền đất mới này, bà đã làm đảo lộn trật tự trên hòn đảo này, bà là bá chủ, với những cuộc phiêu lưu tình ái và giải thoát tù nhân từ thời Công xã Paris...Rồi cuối cùng, người phụ nữ này cũng quay trở về vị trí cũ của mình, đó là người chồng René và những đứa con của nàng. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aGiá của tự do |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Văn Học|j(2): 7001614-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
7001614
|
Giá Sách Văn Học
|
N GI 100
|
Sách Văn Học
|
1
|
|
|
2
|
7001615
|
Giá Sách Văn Học
|
N GI 100
|
Sách Văn Học
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|