Sách Tiếng Việt339.5 S 450Sổ tay thuật ngữ tổ chức thương mại thế giới (WTO) thông dụng /
UDC
| 339.5 |
Cutter
| S 450 |
Nhan đề
| Sổ tay thuật ngữ tổ chức thương mại thế giới (WTO) thông dụng / Người biên soạn: Nguyễn Văn Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ; 20 cm |
Tóm tắt
| Trong cuốn sách này, những từ tiếng Anh biên soạn sang tiếng Việt được tập hợp từ nhiều cuốn sách nghiên cứu về WTO và chỉ giới thiệu những từ được sử dụng nhiều nhất. Các từ in nghiêng là từ đã có định nghĩa trong cuốn sách, các từ ngữ được sắp xếp theo vần A, B, C của tiếng Anh. Đây là cuốn sổ tay giúp bạn đọc có thể tra cứu nhanh một số thuật ngữ về tổ chức thương mại thế giới (WTO) |
Từ khóa tự do
| Tổ chức thương mại thế giới |
Từ khóa tự do
| Sổ tay thuật ngữ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10011336-8 |
|
000
| 01001nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 8066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13861 |
---|
005 | 20040930154252.0 |
---|
008 | 040930s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003223424|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a339.5|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay thuật ngữ tổ chức thương mại thế giới (WTO) thông dụng / |cNgười biên soạn: Nguyễn Văn Thanh |
---|
260 | |aH. : |bNxb chính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a119 tr. ; |c20 cm |
---|
520 | |aTrong cuốn sách này, những từ tiếng Anh biên soạn sang tiếng Việt được tập hợp từ nhiều cuốn sách nghiên cứu về WTO và chỉ giới thiệu những từ được sử dụng nhiều nhất. Các từ in nghiêng là từ đã có định nghĩa trong cuốn sách, các từ ngữ được sắp xếp theo vần A, B, C của tiếng Anh. Đây là cuốn sổ tay giúp bạn đọc có thể tra cứu nhanh một số thuật ngữ về tổ chức thương mại thế giới (WTO) |
---|
653 | |aTổ chức thương mại thế giới |
---|
653 | |aSổ tay thuật ngữ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10011336-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10011336
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
339.5 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10011337
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
339.5 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10011338
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
339.5 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|