Sách Tiếng Việt3KV4 T 103Tài liệu phục vụ nghiên cứu. Các kết luận hội nghị lần thứ 6 - Ban chấp hành trung ương Đảng (khóa IX) :
UDC
| 3KV4 |
Cutter
| T 103 |
Nhan đề
| Tài liệu phục vụ nghiên cứu. Các kết luận hội nghị lần thứ 6 - Ban chấp hành trung ương Đảng (khóa IX) : Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb chính trị quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày các kết luận hội nghị lần thứ sáu Ban chấp hành trung ương Đảng (khóa IX) đó là kết luận về tiếp tục thực hiện nghị quyết trung ương 2 (khóa VIII), phương hướng phát triển giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ từ nay đến năm 2005 và đến năm 2010, và kết luận về tiếp tục thực hiện nghị quyết trung ương ba (khóa VII), nghị quyết trung ương 3 và nghị quyết trung ương 7 (khóa VIII) về công tác tổ chức và cán bộ |
Từ khóa tự do
| Ban chấp hành trung ương đảng |
Từ khóa tự do
| Hội nghị lần 6 |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10002607-9 |
|
000
| 01095nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 8058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13853 |
---|
005 | 20040930144134.0 |
---|
008 | 040930s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003223406|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a3KV4|bT 103 |
---|
245 | |aTài liệu phục vụ nghiên cứu. Các kết luận hội nghị lần thứ 6 - Ban chấp hành trung ương Đảng (khóa IX) : |bDùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên |
---|
260 | |aH. : |bNxb chính trị quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày các kết luận hội nghị lần thứ sáu Ban chấp hành trung ương Đảng (khóa IX) đó là kết luận về tiếp tục thực hiện nghị quyết trung ương 2 (khóa VIII), phương hướng phát triển giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ từ nay đến năm 2005 và đến năm 2010, và kết luận về tiếp tục thực hiện nghị quyết trung ương ba (khóa VII), nghị quyết trung ương 3 và nghị quyết trung ương 7 (khóa VIII) về công tác tổ chức và cán bộ |
---|
653 | |aBan chấp hành trung ương đảng |
---|
653 | |aHội nghị lần 6 |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10002607-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10002607
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV4 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10002608
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV4 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10002609
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV4 T 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|