UDC
| 34(V) |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp quy : số 12/2004New law documents. |
Thông tin xuất bản
| H. : Trung tâm thông tin thương mại, 2004 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ; 29 cm |
Tóm tắt
| văn bản gồm 4 phần: 1 quyết định của bộ tài chính về việc ban hành danh mục hàng hoá và thuế xuất nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo hiệp định về thương mại hàng dệt, may ký giữa VN và Hoa Kỳ cho giai đọan 2003-2005; 2- thông tư của bộ nội vụ hướng dẫn thực hiện về phân cấp quản lý biên chế hành chính, sự nghiệp nhà nước; 3- quyết định của Bộ công nghiệp về công nghệ vật liệuban hành quy định tạm thời về trình tự thẩm dịnh, phê duyệt, nghiệm thu, quyết toán và tổng kết dự án tham gia chương trình kỹ thuật - kinh tế về công nghệ vật liệu; 4- một số văn bản quan trọng khác |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Biên chế hành chính |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10009491 |
|
000
| 01240nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13304 |
---|
005 | 20040415092243.0 |
---|
008 | 040415s2004 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003222024|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)|bC 101 |
---|
245 | |aCác văn bản pháp quy : |bNew law documents. |nsố 12/2004 |
---|
260 | |aH. : |bTrung tâm thông tin thương mại, |c2004 |
---|
300 | |a79 tr. ; |c29 cm |
---|
520 | |avăn bản gồm 4 phần: 1 quyết định của bộ tài chính về việc ban hành danh mục hàng hoá và thuế xuất nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo hiệp định về thương mại hàng dệt, may ký giữa VN và Hoa Kỳ cho giai đọan 2003-2005; 2- thông tư của bộ nội vụ hướng dẫn thực hiện về phân cấp quản lý biên chế hành chính, sự nghiệp nhà nước; 3- quyết định của Bộ công nghiệp về công nghệ vật liệuban hành quy định tạm thời về trình tự thẩm dịnh, phê duyệt, nghiệm thu, quyết toán và tổng kết dự án tham gia chương trình kỹ thuật - kinh tế về công nghệ vật liệu; 4- một số văn bản quan trọng khác |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aBiên chế hành chính |
---|
653 | |aVăn bản pháp quy |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10009491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10009491
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|