Sách Tiếng Việt
34(V)045.1 C 125
60 câu hỏi và trả lời đối với hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân các cấp nhiệm kỳ 1994 - 1999 /
UDC 34(V)045.1
Cutter C 125
Tác giả CN Nguyễn Mạnh Hùng
Nhan đề 60 câu hỏi và trả lời đối với hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân các cấp nhiệm kỳ 1994 - 1999 / Nguyễn Mạnh Hùng
Thông tin xuất bản H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 1995
Mô tả vật lý 107 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Gồm 2 phần: 1/ Những câu hỏi và trả lời, gồm: các quy định chung; Hội đồng nhân dân; Uỷ ban nhân dân; Tổ chức HĐND và UBND trong trường hợp đặc biệt. 2/ Luật tổ chức HĐND và UBND
Từ khóa tự do Hội đồng nhân dân
Từ khóa tự do uỷ ban nhân dân
Mã xếp giá 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10005032-3, 10114796
000 00000nac#a2200000ui#4500
0011697
0021
0041697
00520030421
008042103s1995 vm a 000 0 vie d
0091 0
039|y20151003172558|zhaonh
041|avie
080|a34(V)045.1|bC 125
100|aNguyễn Mạnh Hùng
245 |a60 câu hỏi và trả lời đối với hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân các cấp nhiệm kỳ 1994 - 1999 / |cNguyễn Mạnh Hùng
260|aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c1995
300|a107 tr. ; |c 19 cm.
520|aGồm 2 phần: 1/ Những câu hỏi và trả lời, gồm: các quy định chung; Hội đồng nhân dân; Uỷ ban nhân dân; Tổ chức HĐND và UBND trong trường hợp đặc biệt. 2/ Luật tổ chức HĐND và UBND
653|aHội đồng nhân dân
653|auỷ ban nhân dân
852|a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10005032-3, 10114796
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10005032 Giá Sách Tiếng Việt 34(V)045.1 C 125 Sách Tiếng Việt 1
2 10005033 Giá Sách Tiếng Việt 34(V)045.1 C 125 Sách Tiếng Việt 2
3 10114796 Giá Sách Tiếng Việt 34(V)045.1 C 125 Sách Tiếng Việt 3
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào