Sách Tiếng Việt34(V)1 H 428Hỏi đáp về pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 và các văn bản hướng dẫn thi hành /
UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| H 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Điệp, Vũ Trọng Khang |
Nhan đề
| Hỏi đáp về pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 và các văn bản hướng dẫn thi hành / Nguyễn Ngọc Điệp, Vũ Trọng Khang |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 782 tr. ; 28 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 2 phần: I/ Hỏi đáp về Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: các câu hỏi đáp được sắp xếp theo từng chương của Pháp lệnh. II/ Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 và các văn bản liên quan: Các văn bản trong phần này được sắp xếp thành 21 mục quy định cụ thể về xử lý vi phạm trong từng lĩnh vực cụ thể. |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10015208-10, 10101688, 10101690 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11090 |
---|
005 | 20020107 |
---|
008 | 010702s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003213947|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)1|bH 428 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Điệp, Vũ Trọng Khang |
---|
245 | |aHỏi đáp về pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 và các văn bản hướng dẫn thi hành / |cNguyễn Ngọc Điệp, Vũ Trọng Khang |
---|
260 | |aH. : |bNxb thống kê, |c2002 |
---|
300 | |a782 tr. ; |c 28 cm |
---|
520 | |aSách gồm 2 phần: I/ Hỏi đáp về Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: các câu hỏi đáp được sắp xếp theo từng chương của Pháp lệnh. II/ Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 và các văn bản liên quan: Các văn bản trong phần này được sắp xếp thành 21 mục quy định cụ thể về xử lý vi phạm trong từng lĩnh vực cụ thể. |
---|
653 | |aPháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10015208-10, 10101688, 10101690 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10015208
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10015209
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10015210
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10101688
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10101690
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 H 428
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|