Sách Tiếng Việt34(V):6X9 Đ 312Định mức khảo sát thiết kế - đầu tư trong xây dựng cơ bản /
UDC
| 34(V):6X9 |
Cutter
| Đ 312 |
Tác giả CN
| Huỳnh Minh Nhi, Nguyễn Quang Huy, Hà Mạnh Hùng, Vũ Việt Quang |
Nhan đề
| Định mức khảo sát thiết kế - đầu tư trong xây dựng cơ bản / Huỳnh Minh Nhi, Nguyễn Quang Huy, Hà Mạnh Hùng, Vũ Việt Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 765 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 7 phần trình bày các vấn đề về đấu thầu và đầu tư trong XDCB như: Định mức sửa chữa trong XDCB, định mức tính toán khảo sát xây dựng, đơn giá khảo sát xây dựng, bản ggiá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng, định mức vật tư trong XDCB. Cuốn sách nhằm thông tin rộng rãi những chủ trương, chính sách mới của Nhà nước trong lĩnh vực xây dựng. |
Từ khóa tự do
| Định mức khảo sát thiết kế |
Từ khóa tự do
| Xây dựng cơ bản |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10015100-2 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10567 |
---|
005 | 20010723 |
---|
008 | 072301s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003213116|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V):6X9|bĐ 312 |
---|
100 | |aHuỳnh Minh Nhi, Nguyễn Quang Huy, Hà Mạnh Hùng, Vũ Việt Quang |
---|
245 | |aĐịnh mức khảo sát thiết kế - đầu tư trong xây dựng cơ bản / |cHuỳnh Minh Nhi, Nguyễn Quang Huy, Hà Mạnh Hùng, Vũ Việt Quang |
---|
260 | |aH. : |bNxb thống kê, |c2002 |
---|
300 | |a765 tr. ; |c 27 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 7 phần trình bày các vấn đề về đấu thầu và đầu tư trong XDCB như: Định mức sửa chữa trong XDCB, định mức tính toán khảo sát xây dựng, đơn giá khảo sát xây dựng, bản ggiá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng, định mức vật tư trong XDCB. Cuốn sách nhằm thông tin rộng rãi những chủ trương, chính sách mới của Nhà nước trong lĩnh vực xây dựng. |
---|
653 | |aĐịnh mức khảo sát thiết kế |
---|
653 | |aXây dựng cơ bản |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10015100-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10015100
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V):6X9 Đ 312
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10015101
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V):6X9 Đ 312
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10015102
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V):6X9 Đ 312
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|