UDC
| N |
Cutter
| H 113 |
Tác giả CN
| Trương Thành Công |
Nhan đề
| Hắc Băng : Tảng băng đen / Trương Thành Công |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb công an nhân dân, 2002 |
Mô tả vật lý
| 559 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Truyện kể về Quách Tiểu Bằng là một kẻ chủ mưu trong các vụ buôn bán ma tuý lớn ở Hải Châu. Vì danh thế, địa vị, quyền lực, tiền bạc... hắn đã đánh mất giá trị của chính bản thân mình. Buôn bán ma tuý là 1 tội ác, cuối cùng Quách Tiểu Băng đã bị phạt án tử hình, tước đoạt quyền công dân suốt đời, có lẽ đó là cái giá phải trả cho những hành động của hắn. Truyện cũng ca ngợi tinh thần chiến đấu, đức hy sinh và lòng dũng cảm của các chiến sỹ cảnh sát nhân dân Trung Hoa. |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Hắc băng |
Từ khóa tự do
| Tảng băng đen |
Tác giả(bs) CN
| Người dịch: Phạm Bá |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Văn Học(3): 7001449-51 |
|
000
| 01060nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7148 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 11594 |
---|
005 | 20020527 |
---|
008 | 052702s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003215012|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |aN|bH 113 |
---|
100 | |aTrương Thành Công |
---|
245 | |aHắc Băng : |bTảng băng đen / |cTrương Thành Công |
---|
260 | |aH. : |bNxb công an nhân dân, |c2002 |
---|
300 | |a559 tr. ; |c 19 cm |
---|
520 | |aTruyện kể về Quách Tiểu Bằng là một kẻ chủ mưu trong các vụ buôn bán ma tuý lớn ở Hải Châu. Vì danh thế, địa vị, quyền lực, tiền bạc... hắn đã đánh mất giá trị của chính bản thân mình. Buôn bán ma tuý là 1 tội ác, cuối cùng Quách Tiểu Băng đã bị phạt án tử hình, tước đoạt quyền công dân suốt đời, có lẽ đó là cái giá phải trả cho những hành động của hắn. Truyện cũng ca ngợi tinh thần chiến đấu, đức hy sinh và lòng dũng cảm của các chiến sỹ cảnh sát nhân dân Trung Hoa. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aHắc băng |
---|
653 | |aTảng băng đen |
---|
700 | |aNgười dịch: Phạm Bá |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Văn Học|j(3): 7001449-51 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
7001449
|
Giá Sách Văn Học
|
N H 113
|
Sách Văn Học
|
1
|
|
|
2
|
7001450
|
Giá Sách Văn Học
|
N H 113
|
Sách Văn Học
|
2
|
|
|
3
|
7001451
|
Giá Sách Văn Học
|
N H 113
|
Sách Văn Học
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|