UDC
| 34(V)618 |
Cutter
| S 450 |
Nhan đề
| Số chuyên đề về pháp lệnh luật sư năm 2001 |
Thông tin xuất bản
| H. : Tạp chí dân chủ và pháp luật, Bộ Tư pháp, 2001 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung số chuyên đề gồm có 3 phần giới thiệu những nội dung cơ bản của Pháp lệnh luật sư năm 2001, các văn bản pháp luật có liên quan, thông tin tư liệu giới thiệu về nghề luật sư ở Thái Lan, Singapore, Nhật bản, Trung quốc, Pháp, Đức, Anh, Mỹ... Đáp ứng yêu cầu về tài liệu chuyên môn phục vụ cho việc nghiên cứu và tìm hiểu Pháp lệnh luật sư năm 2001 của đội ngũ luật sư và đông đảo bạn đọc. |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Luật sư |
Tác giả(bs) CN
| Chủ biên: Nguyễn Tất Viễn |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(4): 10015034, 10019928, 10101457-8 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9996 |
---|
005 | 20010821 |
---|
008 | 082101s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003211026|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)618|bS 450 |
---|
245 | |aSố chuyên đề về pháp lệnh luật sư năm 2001 |
---|
260 | |aH. : |bTạp chí dân chủ và pháp luật, Bộ Tư pháp, |c2001 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aNội dung số chuyên đề gồm có 3 phần giới thiệu những nội dung cơ bản của Pháp lệnh luật sư năm 2001, các văn bản pháp luật có liên quan, thông tin tư liệu giới thiệu về nghề luật sư ở Thái Lan, Singapore, Nhật bản, Trung quốc, Pháp, Đức, Anh, Mỹ... Đáp ứng yêu cầu về tài liệu chuyên môn phục vụ cho việc nghiên cứu và tìm hiểu Pháp lệnh luật sư năm 2001 của đội ngũ luật sư và đông đảo bạn đọc. |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
700 | |aChủ biên: Nguyễn Tất Viễn |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(4): 10015034, 10019928, 10101457-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10015034
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)618 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10019928
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)618 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10101457
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)618 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10101458
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)618 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|