Sách Tiếng Việt3KV5 C 101Các nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX
UDC
| 3KV5 |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 102 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Sách đăng bài phát biểu khai mạc Hội nghị lần 5 Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX; Nghị quyết Hội nghị lần thứ 5 Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX về tiếp tục đổi mới, phát triển nâng cao hiệu quả kinh tế tập thể, đổi mới cơ chế chính sách khuyến khích và tạo điều kiện phát triển kinh tế tư nhân, đẩy nhanh CNH, HĐH nông nghiệp nông thôn thời kỳ 2001-2010, nhiệm vụ chủ yếu của công tác tư tưởng lý luận trong tình hình mới. |
Từ khóa tự do
| Hội nghị ban chấp hành trung ương đảng |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10001985-7 |
|
000
| 00988nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10620 |
---|
005 | 20010820 |
---|
008 | 082001s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003213319|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a3KV5|bC 101 |
---|
245 | |aCác nghị quyết Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a102 tr. ; |c 19 cm |
---|
520 | |aSách đăng bài phát biểu khai mạc Hội nghị lần 5 Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX; Nghị quyết Hội nghị lần thứ 5 Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa IX về tiếp tục đổi mới, phát triển nâng cao hiệu quả kinh tế tập thể, đổi mới cơ chế chính sách khuyến khích và tạo điều kiện phát triển kinh tế tư nhân, đẩy nhanh CNH, HĐH nông nghiệp nông thôn thời kỳ 2001-2010, nhiệm vụ chủ yếu của công tác tư tưởng lý luận trong tình hình mới. |
---|
653 | |aHội nghị ban chấp hành trung ương đảng |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10001985-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10001985
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV5 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10001986
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV5 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10001987
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV5 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|