UDC
| 298:39 |
Cutter
| T 311 |
Nhan đề
| Tín ngưỡng và văn hóa tín ngưỡng ở Việt nam= : Beliefs and the religious culture in Vietnam |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb khoa học xã hội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 795 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách được các tác giả làm sáng tỏ thêm về bản chất và các sắc thái đa dạng của đời sống tâm linh ở Việt nam, mối quan hệ hữu cơ giữa tín ngưỡng dân gian và văn hóa dân gian, từ góc độ tiếp cận tín ngưỡng để hiểu hơn về văn hóa dân gian và con người nông dân Việt nam. Cuốn sách cung cấp cho bạn đọc có thêm điều kiện tham khảo, nghiên cứu về văn hóa Việt nam nhằm không ngừng xây dựng một nền văn hóa Việt nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Chủ biên: Ngô Đức Thịnh |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10012979-81 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9672 |
---|
005 | 20001012 |
---|
008 | 101200s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003210705|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a298:39|bT 311 |
---|
245 | |aTín ngưỡng và văn hóa tín ngưỡng ở Việt nam= : |bBeliefs and the religious culture in Vietnam |
---|
260 | |aH. : |bNxb khoa học xã hội, |c2001 |
---|
300 | |a795 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách được các tác giả làm sáng tỏ thêm về bản chất và các sắc thái đa dạng của đời sống tâm linh ở Việt nam, mối quan hệ hữu cơ giữa tín ngưỡng dân gian và văn hóa dân gian, từ góc độ tiếp cận tín ngưỡng để hiểu hơn về văn hóa dân gian và con người nông dân Việt nam. Cuốn sách cung cấp cho bạn đọc có thêm điều kiện tham khảo, nghiên cứu về văn hóa Việt nam nhằm không ngừng xây dựng một nền văn hóa Việt nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
700 | |aChủ biên: Ngô Đức Thịnh |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10012979-81 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10012979
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
298:39 T 311
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10012980
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
298:39 T 311
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10012981
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
298:39 T 311
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|