Sách Tiếng Việt34(V)1 NH 556Những văn bản chỉ đạo, hướng dẫn soạn thảo văn bản và công tác văn thư, lưu trữ /
UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| NH 556 |
Tác giả CN
| PGS.TSKH. Nguyễn Văn Thâm; Th.S. Nghiêm Kỳ Hồng |
Nhan đề
| Những văn bản chỉ đạo, hướng dẫn soạn thảo văn bản và công tác văn thư, lưu trữ / PGS.TSKH. Nguyễn Văn Thâm; Th.S. Nghiêm Kỳ Hồng |
Mô tả vật lý
| 610 tr. ; 22 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp 49 văn bản chỉ đạo, quy định, hướng dẫn chung của các cơ quan Nhà nước, được ban hành trong khoảng thời gian từ 1946 đến 2001 đang còn hiệu lực thi hành. Nhằm đáp ứng yêu cầu của cán bộ lãnh đạo, cán bộ quản lý trong các cơ quan... về nghiệp vụ công tác văn phòng - văn thư lưu trữ thực hiện nghiêm túc, thống nhất các quy định pháp luật trong công tác thực tiễn của mình. |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa tự do
| Công tác văn thư lưu trữ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10013039-40, 10202178 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9667 |
---|
005 | 20001012 |
---|
008 | 101200s vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003210653|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)1|bNH 556 |
---|
100 | |aPGS.TSKH. Nguyễn Văn Thâm; Th.S. Nghiêm Kỳ Hồng |
---|
245 | |aNhững văn bản chỉ đạo, hướng dẫn soạn thảo văn bản và công tác văn thư, lưu trữ / |cPGS.TSKH. Nguyễn Văn Thâm; Th.S. Nghiêm Kỳ Hồng |
---|
300 | |a610 tr. ; |c22 cm |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp 49 văn bản chỉ đạo, quy định, hướng dẫn chung của các cơ quan Nhà nước, được ban hành trong khoảng thời gian từ 1946 đến 2001 đang còn hiệu lực thi hành. Nhằm đáp ứng yêu cầu của cán bộ lãnh đạo, cán bộ quản lý trong các cơ quan... về nghiệp vụ công tác văn phòng - văn thư lưu trữ thực hiện nghiêm túc, thống nhất các quy định pháp luật trong công tác thực tiễn của mình. |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aCông tác văn thư lưu trữ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10013039-40, 10202178 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10013039
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10013040
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10202178
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|