UDC
| 03 |
Cutter
| T 550 |
Tác giả CN
| Kim Hải, Đoàn Lâm |
Nhan đề
| Cẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế= : English for participants in International Conference / Kim Hải, Đoàn Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Thế giới, 2001 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ; 20 cm |
Tóm tắt
| Cẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế giúp cho các bạn Việt nam sử dụng thành thạo một số mẫu câu để giết giấy mời, lên chương trình hội nghị... Cuốn cẩm nang này gồm 40.000 từ, với hơn 8.000 mẫu câu thường gặp. Sách gồm 5 phần: Thuật ngữ hội nghị; Cách nói lịch sự; thảo luận khoa học; Đàm thoại thân mật; Phụ lục. Ngoài ra còn có các mẫu giấy mời, chương trình hội nghị. |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang tiếng Anh |
Mã xếp giá
| 1Giá Từ Điển(1): 5000182 |
|
000
| 00968nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6622 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 10335 |
---|
005 | 201605271451 |
---|
008 | 061501s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160527145209|bthuvien3|y20151003212807|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a03|bT 550 |
---|
100 | |aKim Hải, Đoàn Lâm |
---|
245 | |aCẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế= : |bEnglish for participants in International Conference / |cKim Hải, Đoàn Lâm |
---|
260 | |aH. : |bNxb Thế giới, |c2001 |
---|
300 | |a115 tr. ; |c20 cm |
---|
520 | |aCẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế giúp cho các bạn Việt nam sử dụng thành thạo một số mẫu câu để giết giấy mời, lên chương trình hội nghị... Cuốn cẩm nang này gồm 40.000 từ, với hơn 8.000 mẫu câu thường gặp. Sách gồm 5 phần: Thuật ngữ hội nghị; Cách nói lịch sự; thảo luận khoa học; Đàm thoại thân mật; Phụ lục. Ngoài ra còn có các mẫu giấy mời, chương trình hội nghị. |
---|
653 | |aCẩm nang tiếng Anh |
---|
852 | |a1|bGiá Từ Điển|j(1): 5000182 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/tu dien/td118thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
5000182
|
Giá Từ Điển
|
03 T 550
|
Từ Điển
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|