Sách Tiếng Việt32(N414) C 103Cải cách thể chế chính trị ở Trung quốc (1978-2003) /
UDC
| 32(N414) |
Cutter
| C 103 |
Tác giả CN
| Đỗ Tiến Sâm |
Nhan đề
| Cải cách thể chế chính trị ở Trung quốc (1978-2003) / Đỗ Tiến Sâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb khoa học xã hội, 2003 |
Mô tả vật lý
| 329 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách trình bày quan niệm của học giả Trung Quốc về các khái niệm thể chế chính trị và cải cách chính trị; Phân tích các nguyên nhân dẫn đến tiến hành cải cách thể chế chính trị; Trình bày khái quát một số nội dung chính của cải cách thể chế chính trị ở Trung Quốc. Phạm vi công trình nhà nước CHND Trung Hoa (lục địa ) từ khi tiến hành cải cách mở của cuối năm 1978 đến nay, không bao gồm lãnh thổ Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan |
Từ khóa tự do
| Thể chế chính trị |
Từ khóa tự do
| Cải cách chính trị |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10011256-7, 10203638 |
|
000
| 01069nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13119 |
---|
005 | 20040407093610.0 |
---|
008 | 040407s2003 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003221324|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a32(N414)|bC 103 |
---|
100 | |aĐỗ Tiến Sâm |
---|
245 | |aCải cách thể chế chính trị ở Trung quốc (1978-2003) / |cĐỗ Tiến Sâm |
---|
260 | |aH. : |bNxb khoa học xã hội, |c2003 |
---|
300 | |a329 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách trình bày quan niệm của học giả Trung Quốc về các khái niệm thể chế chính trị và cải cách chính trị; Phân tích các nguyên nhân dẫn đến tiến hành cải cách thể chế chính trị; Trình bày khái quát một số nội dung chính của cải cách thể chế chính trị ở Trung Quốc. Phạm vi công trình nhà nước CHND Trung Hoa (lục địa ) từ khi tiến hành cải cách mở của cuối năm 1978 đến nay, không bao gồm lãnh thổ Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan |
---|
653 | |aThể chế chính trị |
---|
653 | |aCải cách chính trị |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10011256-7, 10203638 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10011256
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(N414) C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10011257
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(N414) C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10203638
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(N414) C 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|