Sách Tiếng Việt34(V)4 NH 556Những quy định của nhà nước về công tác dân số kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em /
UDC
| 34(V)4 |
Cutter
| NH 556 |
Nhan đề
| Những quy định của nhà nước về công tác dân số kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / LS. Thi Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Lao động, 2002 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm các thông tư liên tịch, chỉ thị, quyết định, nghị định... của Thủ tướng Chính phủ và các Bộ, ngành liên quan về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình; về bảo vệ và chăm sóc trẻ em. Các văn bản này được sắp xếp thành 2 phần: Phần 1/ Các quy định về công tác dân số kế hoạch hóa gia đình. Phần 2/ Các quy định về bảo vệ, chăm sóc trẻ em. |
Từ khóa tự do
| Vị thành niên |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch hóa gia đình |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ chăm sóc trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Người biên soạn: LS. Thi Ngọc |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10001820-2 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10025 |
---|
005 | 20010828 |
---|
008 | 082801s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003211759|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)4|bNH 556 |
---|
245 | |aNhững quy định của nhà nước về công tác dân số kế hoạch hóa gia đình và bảo vệ, chăm sóc trẻ em / |cLS. Thi Ngọc |
---|
260 | |aH. : |bNxb Lao động, |c2002 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm các thông tư liên tịch, chỉ thị, quyết định, nghị định... của Thủ tướng Chính phủ và các Bộ, ngành liên quan về công tác dân số, kế hoạch hóa gia đình; về bảo vệ và chăm sóc trẻ em. Các văn bản này được sắp xếp thành 2 phần: Phần 1/ Các quy định về công tác dân số kế hoạch hóa gia đình. Phần 2/ Các quy định về bảo vệ, chăm sóc trẻ em. |
---|
653 | |aVị thành niên |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aKế hoạch hóa gia đình |
---|
653 | |aBảo vệ chăm sóc trẻ em |
---|
700 | |aNgười biên soạn: LS. Thi Ngọc |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10001820-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10001820
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)4 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10001821
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)4 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10001822
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)4 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|