Sách Tiếng Việt34(V).96 CH 250Chế độ, chính sách đối với bà mẹ Việt nam anh hùng và người có công với cách mạng
UDC
| 34(V).96 |
Cutter
| CH 250 |
Nhan đề
| Chế độ, chính sách đối với bà mẹ Việt nam anh hùng và người có công với cách mạng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 332 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp các văn bản chủ yếu về chế độ, chính sách đối với Bà mẹ Việt nam anh hùng, người có công với cách mạng; chế độ, chính sách đối với thương binh, gia đình liệt sỹ; chế độ, chính sách đối với quân nhân, cán bộ, thanh niên xung phong trong kháng chiến do UBTVQH, Chính phủ nước CHXHCN Việt nam và một số Bộ, Ban, Ngành chức năng ban hành. |
Từ khóa tự do
| Bà mẹ Việt nam anh hùng |
Từ khóa tự do
| Người có công với cách mạng |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10013177-81 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10008 |
---|
005 | 20010824 |
---|
008 | 082401s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003211721|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V).96|bCH 250 |
---|
245 | |aChế độ, chính sách đối với bà mẹ Việt nam anh hùng và người có công với cách mạng |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a332 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp các văn bản chủ yếu về chế độ, chính sách đối với Bà mẹ Việt nam anh hùng, người có công với cách mạng; chế độ, chính sách đối với thương binh, gia đình liệt sỹ; chế độ, chính sách đối với quân nhân, cán bộ, thanh niên xung phong trong kháng chiến do UBTVQH, Chính phủ nước CHXHCN Việt nam và một số Bộ, Ban, Ngành chức năng ban hành. |
---|
653 | |aBà mẹ Việt nam anh hùng |
---|
653 | |aNgười có công với cách mạng |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10013177-81 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10013177
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).96 CH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10013178
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).96 CH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10013179
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).96 CH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10013180
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).96 CH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10013181
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V).96 CH 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|