Sách Tiếng Việt34:339 H 250Hệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện luật thương mại= :
UDC
| 34:339 |
Cutter
| H 250 |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện luật thương mại= : System of documents on instructing the implementation of commercial laws |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb thống kê, 2001 |
Mô tả vật lý
| 556 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Ngoài việc giới thiệu toàn văn luật thương mại, cuốn sách còn tập hợp giới thiệu 36 văn bản khác gồm nghị định, thông tư, quyết định hướng dẫn thi hành Luật thương mại. |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại |
Từ khóa tự do
| Văn bản hướng dẫn thực hiện |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10012993-5 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9682 |
---|
005 | 20001012 |
---|
008 | 101200s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003210727|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34:339|bH 250 |
---|
245 | |aHệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện luật thương mại= : |bSystem of documents on instructing the implementation of commercial laws |
---|
260 | |aH. : |bNxb thống kê, |c2001 |
---|
300 | |a556 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aNgoài việc giới thiệu toàn văn luật thương mại, cuốn sách còn tập hợp giới thiệu 36 văn bản khác gồm nghị định, thông tư, quyết định hướng dẫn thi hành Luật thương mại. |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aVăn bản hướng dẫn thực hiện |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10012993-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10012993
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34:339 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10012994
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34:339 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10012995
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34:339 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|