UDC
| 333 |
Cutter
| N 455 |
Nhan đề
| Nông nghiệp Việt Nam 61 tỉnh và thành phố |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb nông nghiệp, 2001 |
Mô tả vật lý
| 650 tr. ; 31 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách được biên soạn trên cơ sở đánh giá, phân tích thực trạng phát triển nông, lâm nghiệp, thủy sản trong thời kỳ đổi mới. Từ đó xây dựng định hướng phát triển đảm bảo an ninh lương thực và tăng cường phát triển, số lượng, chất lượng nông sản hàng hóa xuất khẩu mang lại hiệu quả cao về kinh tế, xã hội bền vững và môi trường của từng địa phương |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Năng Dũng |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10014803-4 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5934 |
---|
005 | 20010508 |
---|
008 | 050801s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003204428|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a333|bN 455 |
---|
245 | |aNông nghiệp Việt Nam 61 tỉnh và thành phố |
---|
260 | |aH. : |bNxb nông nghiệp, |c2001 |
---|
300 | |a650 tr. ; |c31 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách được biên soạn trên cơ sở đánh giá, phân tích thực trạng phát triển nông, lâm nghiệp, thủy sản trong thời kỳ đổi mới. Từ đó xây dựng định hướng phát triển đảm bảo an ninh lương thực và tăng cường phát triển, số lượng, chất lượng nông sản hàng hóa xuất khẩu mang lại hiệu quả cao về kinh tế, xã hội bền vững và môi trường của từng địa phương |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
700 | |aVũ Năng Dũng |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10014803-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10014803
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
333 N 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10014804
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
333 N 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|