UDC
| 03 |
Cutter
| T 550 |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thuật ngữ pháp lý thông dụng / Nguyễn Duy Lãm |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb đại học QG Hà nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn từ điển giải nghĩa khoảng 1500 thuật ngữ pháp lý thuộc nhiều ngành luật khác nhau như Hiến pháp, lý luận nhà nước, hành chính, hình sự, dân sự, tố tụng hình sự, tố tụng dân sự, kinh tế, hôn nhân gia đình, đất đai, lao động, quốc tế nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, giảng dạy luật ở mức độ phổ thông, với việc giải thích dễ hiểu, phù hợp với việc giảng dạy và học tập của giáo viên, học sinh phổ thông, các trường đại học, cao đẳng dễ tham khảo, sử dụng cho cán bộ tư pháp, cán bộ quản lý |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Giải thích thuật ngữ pháp lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Lãm |
Mã xếp giá
| 1Giá Từ Điển(1): 5000033 |
|
000
| 01057nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5908 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 6135 |
---|
005 | 201605261628 |
---|
008 | 050401s2001 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160526162924|bthuvien3|y20151003205147|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a03|bT 550 |
---|
245 | |aTừ điển giải thích thuật ngữ pháp lý thông dụng / |cNguyễn Duy Lãm |
---|
260 | |aH. : |bNxb đại học QG Hà nội, |c2001 |
---|
300 | |a515 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn từ điển giải nghĩa khoảng 1500 thuật ngữ pháp lý thuộc nhiều ngành luật khác nhau như Hiến pháp, lý luận nhà nước, hành chính, hình sự, dân sự, tố tụng hình sự, tố tụng dân sự, kinh tế, hôn nhân gia đình, đất đai, lao động, quốc tế nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu, giảng dạy luật ở mức độ phổ thông, với việc giải thích dễ hiểu, phù hợp với việc giảng dạy và học tập của giáo viên, học sinh phổ thông, các trường đại học, cao đẳng dễ tham khảo, sử dụng cho cán bộ tư pháp, cán bộ quản lý |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aGiải thích thuật ngữ pháp lý |
---|
700 | |aNguyễn Duy Lãm |
---|
852 | |a1|bGiá Từ Điển|j(1): 5000033 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/tu dien/td29thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
5000033
|
Giá Từ Điển
|
03 T 550
|
Từ Điển
|
6
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|