Sách Tiếng Việt34(V)51 T 250Tệ nạn xã hội ở Việt nam thực trạng, nguyên nhân và giải pháp :
UDC
| 34(V)51 |
Cutter
| T 250 |
Nhan đề
| Tệ nạn xã hội ở Việt nam thực trạng, nguyên nhân và giải pháp : Đề tài KX.04.14 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb công an nhân dân, 1994 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày các tệ nạn xã hội, đặc biệt là tệ nạn mại dâm và nghiện ma tuý, những nguyên nhân và điều kiện làm phát sinh và phát triển các tệ nạn xã hội đó ở Việt nam, trong thời gian qua và trên cơ sở đó phân tích đưa ra một số quan điểm, giải pháp nhằm khắc phục các tệ nạn xã hội trong thời gian tới 1 cách có hiệu quả |
Từ khóa tự do
| Nguyên nhân |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Giải pháp |
Từ khóa tự do
| Tệ nạn xã hội |
Từ khóa tự do
| Thực trạng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thế Tiệm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tự Phả |
Tác giả(bs) TT
| Tổng cục cảnh sát nhân dân , |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10005827-9 |
|
000
| 00000cac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 470 |
---|
005 | 20020827 |
---|
008 | 082702s1994 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003164522|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)51|bT 250 |
---|
245 | |aTệ nạn xã hội ở Việt nam thực trạng, nguyên nhân và giải pháp : |bĐề tài KX.04.14 |
---|
260 | |aH. : |bNxb công an nhân dân, |c1994 |
---|
300 | |a158 tr. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày các tệ nạn xã hội, đặc biệt là tệ nạn mại dâm và nghiện ma tuý, những nguyên nhân và điều kiện làm phát sinh và phát triển các tệ nạn xã hội đó ở Việt nam, trong thời gian qua và trên cơ sở đó phân tích đưa ra một số quan điểm, giải pháp nhằm khắc phục các tệ nạn xã hội trong thời gian tới 1 cách có hiệu quả |
---|
653 | |aNguyên nhân |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aTệ nạn xã hội |
---|
653 | |aThực trạng |
---|
700 | |aLê Thế Tiệm |
---|
700 | |aPhạm Tự Phả |
---|
710 | |aTổng cục cảnh sát nhân dân ,|cBộ Nội vụ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10005827-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
912 | |aNguyễn Kiều Kim |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10005827
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)51 T 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10005828
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)51 T 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10005829
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)51 T 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|