UDC
| 34(V)(083) |
Cutter
| C 120 |
Tác giả TT
| Trung tâm nghiên cứu và hổ trợ pháp lý |
Nhan đề
| Cẩm nang pháp luật : Dành cho người dân nông thôn |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Công an nhân dân, 2000 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu các tình huống thường gặp hàng ngày trong đời sống nhân dân trong các lĩnh vực hành chính, dân sự, hình sự, hộ tịch cho dân nông thôn,... |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang pháp luật |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10017181 |
|
000
| 00783nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20218 |
---|
005 | 20080416092358.0 |
---|
008 | 080416s2000 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004083612|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)(083)|bC 120 |
---|
110 | |aTrung tâm nghiên cứu và hổ trợ pháp lý |
---|
245 | |aCẩm nang pháp luật : |bDành cho người dân nông thôn |
---|
260 | |aH. : |bNxb Công an nhân dân, |c2000 |
---|
300 | |a 274tr. ; |c 21cm |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu các tình huống thường gặp hàng ngày trong đời sống nhân dân trong các lĩnh vực hành chính, dân sự, hình sự, hộ tịch cho dân nông thôn,... |
---|
653 | |aCẩm nang pháp luật |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10017181 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10017181
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)(083) C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|