UDC
| 3+34(V) |
Cutter
| NGH 300 |
Nhan đề
| Nghị quyết về nhiệm vụ năm 2000 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 202 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm một số nội dung chính sau: Nghị quyết về nhiệm vụ năm 2000. Báo cáo tiếp thu và giải trình ý kiến của các vị đại biểu Quốc hội đóp góp vào dự thảo Nghị quyết về nhiệm vụ năm 2000. Báo cáo của Chính phủ. Báo cáo bổ sung của một số Bộ, ngành. Tổng hợp ý kiến thảo luận của đại biểu Quốc hội về phwong hướng, nhiệm vụ kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2000. Dự báo một số chỉ tiêu chủ yếu của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2000. Nghị quyết về chương trình xây dựng luật, pháp lệnh năm 2000. Báo cáo tiếp thu ý kiến đại biểu Quốc hội về dự kiến chương trình xây dựng luật, pháp lệnh năm 2000 |
Từ khóa tự do
| Nhiệm vụ năm hai nghìn |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10003620 |
|
000
| 01115nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5675 |
---|
005 | 19961030 |
---|
008 | 103096s2000 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003202637|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a3+34(V)|bNGH 300 |
---|
245 | |aNghị quyết về nhiệm vụ năm 2000 |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a202 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm một số nội dung chính sau: Nghị quyết về nhiệm vụ năm 2000. Báo cáo tiếp thu và giải trình ý kiến của các vị đại biểu Quốc hội đóp góp vào dự thảo Nghị quyết về nhiệm vụ năm 2000. Báo cáo của Chính phủ. Báo cáo bổ sung của một số Bộ, ngành. Tổng hợp ý kiến thảo luận của đại biểu Quốc hội về phwong hướng, nhiệm vụ kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2000. Dự báo một số chỉ tiêu chủ yếu của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2000. Nghị quyết về chương trình xây dựng luật, pháp lệnh năm 2000. Báo cáo tiếp thu ý kiến đại biểu Quốc hội về dự kiến chương trình xây dựng luật, pháp lệnh năm 2000 |
---|
653 | |aNhiệm vụ năm hai nghìn |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10003620 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10003620
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3+34(V) NGH 300
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|