Sách Tiếng Việt339.13 C 101Các cơ quan chính phủ doanh nghiệp lớn của nhà nước và dự báo nhu cầu cơ bản của thị trường= :
UDC
| 339.13 |
Cutter
| C 101 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Các cơ quan chính phủ doanh nghiệp lớn của nhà nước và dự báo nhu cầu cơ bản của thị trường= : Government agenaes large state corporation & forecast on fundamental market demands:Song ngữ Việt Anh / Nguyễn Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb thống kê, 1998 |
Mô tả vật lý
| 1069tr. ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 3 phần: Phần 1: Giới thiệu chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc chính phủ; Phần 2: Dự báo nhu cầu cơ bản của thị trường; Phần 3: Giới thiệu các doanh nghiệp lớn của nhà nước |
Từ khóa tự do
| Chức năng |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu tổ chức |
Từ khóa tự do
| Cơ quan chính phủ |
Từ khóa tự do
| Nhiệm vụ |
Từ khóa tự do
| Quyền hạn |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hùng |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10013995, 10200979 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3763 |
---|
005 | 19980205 |
---|
008 | 020598s1998 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003190016|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a339.13|bC 101 |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
245 | |aCác cơ quan chính phủ doanh nghiệp lớn của nhà nước và dự báo nhu cầu cơ bản của thị trường= : |bGovernment agenaes large state corporation & forecast on fundamental market demands:Song ngữ Việt Anh / |cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
260 | |aH. : |bNxb thống kê, |c1998 |
---|
300 | |a1069tr. ; |c20,5cm |
---|
520 | |aSách gồm 3 phần: Phần 1: Giới thiệu chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc chính phủ; Phần 2: Dự báo nhu cầu cơ bản của thị trường; Phần 3: Giới thiệu các doanh nghiệp lớn của nhà nước |
---|
653 | |aChức năng |
---|
653 | |aCơ cấu tổ chức |
---|
653 | |aCơ quan chính phủ |
---|
653 | |aNhiệm vụ |
---|
653 | |aQuyền hạn |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhà nước |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hùng |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10013995, 10200979 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10013995
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
339.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10200979
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
339.13 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|